Trang chủAREB • NASDAQ
add
American Rebel Holdings Inc
1,10 $
Sau giờ giao dịch:(2,46%)-0,027
1,07 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 17:35:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1.835,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 Tr USD
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | -19,69% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 541,69% |
Thu nhập ròng | -5,23 Tr | -199,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -278,56 | -272,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | -269,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,23 N | 465,62% |
Tổng tài sản | 31,74 Tr | 258,64% |
Tổng nợ | 28,37 Tr | 123,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,23 Tr | -199,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -15,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,70 N | -941,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,74 N | -102,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -582,11% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | -324,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014