Trang chủAREB • NASDAQ
add
American Rebel Holdings Inc
2,21 $
Sau giờ giao dịch:(4,99%)-0,11
2,10 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 19:59:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 231,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr USD
Số lượng trung bình
8,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | -61,06% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 34,55% |
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | -29,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -443,13 | -231,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,82 Tr | -19,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,55 N | -73,30% |
Tổng tài sản | 10,01 Tr | -13,33% |
Tổng nợ | 17,64 Tr | 136,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -355,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | -29,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | -104,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 84,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | 306,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,86 N | 132,92% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -161,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web