Trang chủAREC • NASDAQ
add
American Resources Corp
2,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)-0,0100
2,56 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:48:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,73 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 7,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,58 Tr USD
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 165,00 | -99,93% |
Chi phí hoạt động | 4,25 Tr | -50,00% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | 58,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 Tr | -59.089,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 43,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 Tr | 57,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | 109,93% |
Tổng tài sản | 202,36 Tr | -4,82% |
Tổng nợ | 297,42 Tr | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -95,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | 58,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,42 N | 87,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,83 N | -99,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 Tr | 297,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | -87,45% |
Dòng tiền tự do | 4,48 Tr | 336,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21