Trang chủAREN • NYSEAMERICAN
add
Arena Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 2,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,41 Tr USD
Số lượng trung bình
103,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,23 Tr | -17,93% |
Chi phí hoạt động | 8,73 Tr | -39,31% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 223,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,99 | 250,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,24 Tr | 154,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 Tr | -53,02% |
Tổng tài sản | 116,35 Tr | -38,40% |
Tổng nợ | 246,51 Tr | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -130,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -176,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 223,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,57 Tr | -241,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -1.023,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,51 Tr | 124,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -170,76% |
Dòng tiền tự do | -13,28 Tr | -112,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
194