Trang chủARENA • IST
add
Arena Bilgisayar Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,36 ₺ - 30,78 ₺
Phạm vi một năm
24,90 ₺ - 54,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T TRY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 259,20 Tr | 36,76% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 21.717,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,50 | 20.516,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,07 Tr | -58,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -347,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,31 Tr | -74,57% |
Tổng tài sản | 14,03 T | 7,40% |
Tổng nợ | 10,86 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 21.717,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 T | -245,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,11 T | 775,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,09 Tr | -1.421,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,23 Tr | -127,78% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | -39.534,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
279