Trang chủARENTERP • NSE
add
Rajdarshan Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,00 ₹ - 47,89 ₹
Phạm vi một năm
37,17 ₹ - 88,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
142,86 Tr INR
Số lượng trung bình
3,51 N
Tỷ số P/E
60,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,00 N | -82,85% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 10,73% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -310,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -401,26 | -1.329,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -343,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -93,68% |
Tổng tài sản | 221,54 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | -70,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -310,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3