Trang chủARF • ASX
add
Arena REIT No 1
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
3,33 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T AUD
Số lượng trung bình
716,12 N
Tỷ số P/E
18,87
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,21 Tr | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 285,00 N | 81,53% |
Thu nhập ròng | 22,61 Tr | 18,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,41 | 3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,81 Tr | -0,85% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 14,52% |
Tổng nợ | 472,84 Tr | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,61 Tr | 18,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,79 Tr | 24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,76 Tr | -105,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,70 Tr | 1.407,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 732,50 N | 167,48% |
Dòng tiền tự do | 13,32 Tr | -5,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web