Trang chủARG • EPA
add
Argan SA
Giá đóng cửa hôm trước
64,10 €
Mức chênh lệch một ngày
64,10 € - 65,10 €
Phạm vi một năm
54,10 € - 69,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T EUR
Số lượng trung bình
29,33 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,83 Tr | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 67,94 Tr | 49,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,71 | 40,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,06 Tr | 7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,31 T | 3,29% |
Tổng nợ | 1,97 T | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,94 Tr | 49,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,46 Tr | 21,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,78 Tr | 25,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,41 Tr | -283,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,73 Tr | -574,91% |
Dòng tiền tự do | 25,39 Tr | 16,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
31