Trang chủARG • TSE
add
Amerigo Resources LTD
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,13 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 2,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
273,79 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,85 Tr | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 32,79% |
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | -22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | -21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,04 Tr | -23,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,36 Tr | -21,35% |
Tổng tài sản | 186,50 Tr | -9,11% |
Tổng nợ | 83,18 Tr | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | -22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,34 Tr | -73,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | 59,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,41 Tr | -56,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 Tr | -129,49% |
Dòng tiền tự do | 7,71 Tr | -69,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290