Trang chủARGO • CNSX
add
Argo Graphene Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 679,79% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -524,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -681,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,25 N | 857,56% |
Tổng tài sản | 573,00 N | 752,84% |
Tổng nợ | 104,38 N | 37,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -597,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -714,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -524,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -630,90 N | -531,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 843,04 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,14 N | 312,48% |
Dòng tiền tự do | -636,04 N | -860,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web