Trang chủARGO • CNSX
add
Argo Living Soils Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 152,15 N | 261,00% |
Thu nhập ròng | -193,94 N | -295,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,74 N | -306,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,38 N | -73,79% |
Tổng tài sản | 67,19 N | -77,21% |
Tổng nợ | 75,87 N | 472,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -286,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -551,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,94 N | -295,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,84 N | -86,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,84 N | -251,67% |
Dòng tiền tự do | -66,24 N | -115,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web