Trang chủARGTF • OTCMKTS
add
Artemis Gold Inc
24,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)-0,23
23,92 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:37:37 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,31 $
Mức chênh lệch một ngày
24,00 $ - 24,48 $
Phạm vi một năm
8,35 $ - 27,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 T CAD
Số lượng trung bình
87,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 231,06 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,86 Tr | 189,14% |
Thu nhập ròng | 100,19 Tr | 1.849,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 2.609,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,44 Tr | 4.108,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,86 Tr | -50,69% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 38,73% |
Tổng nợ | 1,27 T | 45,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,19 Tr | 1.849,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,14 Tr | 20.377,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,55 Tr | -18,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,95 Tr | -116,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,64 Tr | 154,64% |
Dòng tiền tự do | -43,22 Tr | 56,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
439