Trang chủARH • WSE
add
Archicom SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
37,40 zł - 39,00 zł
Phạm vi một năm
25,50 zł - 43,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T PLN
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,28 Tr | 149,67% |
Chi phí hoạt động | 40,69 Tr | 63,48% |
Thu nhập ròng | 36,89 Tr | 20,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | -51,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,01 Tr | 124,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,64 Tr | -68,97% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 7,01% |
Tổng nợ | 1,48 T | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,89 Tr | 20,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,34 Tr | -17,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,41 Tr | 131,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,35 Tr | -33,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,72 Tr | -34,98% |
Dòng tiền tự do | 192,10 Tr | 144,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
286