Trang chủARHS • NASDAQ
add
Arhaus Inc
10,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,87 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 $
Mức chênh lệch một ngày
10,69 $ - 11,03 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 13,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 344,57 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 117,01 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | 23,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 14,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,16 Tr | 35,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,23 Tr | 43,11% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 14,00% |
Tổng nợ | 978,22 Tr | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | 23,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,11 Tr | 48,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,08 Tr | 31,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,00 N | 43,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,44 Tr | 675,25% |
Dòng tiền tự do | 28,61 Tr | 149,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.450