Trang chủARHS • NASDAQ
add
Arhaus Inc
12,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,49%)-0,060
12,20 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,93 $
Mức chênh lệch một ngày
11,91 $ - 12,60 $
Phạm vi một năm
8,30 $ - 19,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,13 Tr | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 133,28 Tr | 4,27% |
Thu nhập ròng | 9,92 Tr | -49,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -48,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,86 Tr | -33,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,24 Tr | -22,66% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 8,57% |
Tổng nợ | 888,67 Tr | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,92 Tr | -49,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,12 Tr | -62,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,53 Tr | -12,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -0,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | -94,00% |
Dòng tiền tự do | 12,31 Tr | -88,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.215