Trang chủARIC • CVE
add
Awale Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
99,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,92 N | 197,82% |
Chi phí hoạt động | 706,12 N | -47,43% |
Thu nhập ròng | -636,44 N | 54,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -872,78 | 84,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -623,73 N | 52,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,19 Tr | 36,08% |
Tổng tài sản | 19,97 Tr | 39,33% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | 82,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -636,44 N | 54,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -493,09 N | 24,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | -627,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,24 N | -3.228,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -180,15% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | -133,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web