Trang chủARK • LON
add
Arkle Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 0,57 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,00 N | -30,29% |
Thu nhập ròng | -58,00 N | 26,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,49 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 N | -98,22% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | -41,10% |
Tổng nợ | 709,00 N | 29,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,00 N | 26,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,00 N | 81,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 N | -130,77% |
Dòng tiền tự do | -38,12 N | 65,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web