Trang chủARKADE • NSE
add
Arkade Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,50 ₹ - 138,36 ₹
Phạm vi một năm
130,56 ₹ - 213,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,49 T INR
Số lượng trung bình
843,18 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 31,33% |
Chi phí hoạt động | 166,53 Tr | 7,90% |
Thu nhập ròng | 457,79 Tr | 5,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | -19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,43 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,34 Tr | -85,19% |
Tổng tài sản | 12,63 T | 11,75% |
Tổng nợ | 3,09 T | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,79 Tr | 5,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
206