Trang chủARKO • NASDAQ
add
Arko Corp.
4,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,21 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 17:50:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,44 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
479,75 Tr USD
Số lượng trung bình
515,97 N
Tỷ số P/E
176,59
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 535,99 Tr | -4,99% |
Thu nhập ròng | -12,67 Tr | -2.033,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | -2.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -512,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,34 Tr | -14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,08 Tr | 43,38% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -0,51% |
Tổng nợ | 3,25 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,67 Tr | -2.033,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,40 Tr | 240,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,90 Tr | 4,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,36 Tr | 4,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | 91,96% |
Dòng tiền tự do | 13,57 Tr | 136,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.772