Trang chủARKR • NASDAQ
add
Ark Restaurants Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 $
Phạm vi một năm
6,38 $ - 17,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,96 Tr USD
Số lượng trung bình
5,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,72 Tr | -13,26% |
Chi phí hoạt động | 9,82 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -639,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,90 | -722,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | -52,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,32 Tr | 7,48% |
Tổng tài sản | 136,34 Tr | -18,13% |
Tổng nợ | 102,15 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -639,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | -41,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 N | 105,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,00 N | 54,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 13,84% |
Dòng tiền tự do | 716,75 N | -67,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.554