Trang chủARL • ASX
add
Ardea Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
175,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | 185,25% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -30,76% |
Thu nhập ròng | 312,06 N | 119,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,23 | 106,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,19 N | 120,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 Tr | -1,11% |
Tổng tài sản | 125,37 Tr | 77,31% |
Tổng nợ | 57,74 Tr | 1.152,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,06 N | 119,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,39 N | 21,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,55 Tr | -783,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,10 Tr | 3.682,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 699,49 N | 129,26% |
Dòng tiền tự do | -15,57 Tr | -522,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web