Trang chủARL • CVE
add
Aurum Lake Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
867,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 157,83 N | -46,57% |
Thu nhập ròng | -162,29 N | 37,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,01 N | -63,99% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | -49,22% |
Tổng nợ | 53,25 N | -50,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,29 N | 37,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,00 N | 87,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,50 N | 79,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,50 N | 83,97% |
Dòng tiền tự do | -16,85 N | 96,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính