Trang chủARL • CVE
add
Aurum Lake Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
889,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,54 N | -51,89% |
Thu nhập ròng | -136,00 N | 51,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,93 N | -74,18% |
Tổng tài sản | 759,39 N | -40,49% |
Tổng nợ | 29,06 N | -36,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,00 N | 51,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,65 N | 65,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,15 N | 53,50% |
Dòng tiền tự do | -126,98 N | 58,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính