Trang chủARL • JSE
add
Astral Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.012,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
26.836,00 ZAC - 27.255,00 ZAC
Phạm vi một năm
14.252,00 ZAC - 27.800,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
11,66 T ZAR
Số lượng trung bình
206,43 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,95 T | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 740,31 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | 347,30 Tr | 74,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | 48,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,60 Tr | 147,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 40,77% |
Tổng tài sản | 9,33 T | 2,51% |
Tổng nợ | 3,95 T | -9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,30 Tr | 74,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 550,35 Tr | 59,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,09 Tr | -45,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,51 Tr | 65,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,99 Tr | 1.236,17% |
Dòng tiền tự do | 265,96 Tr | 160,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11.153