Trang chủARL • NYSE
add
American Realty Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,53 $
Mức chênh lệch một ngày
15,33 $ - 15,33 $
Phạm vi một năm
9,43 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
43,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,95 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 6,86 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 129,00 N | 100,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | 100,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | -11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | -69,74% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 5,11% |
Tổng nợ | 287,64 Tr | 19,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 N | 100,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,97 Tr | -40,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,53 Tr | 1,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,05 Tr | 351,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,51 Tr | 43,20% |
Dòng tiền tự do | 3,71 Tr | -90,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web