Trang chủARL • WSE
add
Arlen SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
42,30 zł - 43,40 zł
Phạm vi một năm
36,07 zł - 47,50 zł
Số lượng trung bình
30,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,65 Tr | -2,05% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | -20,88% |
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | 24,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | 27,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,67 Tr | 7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 356,61 Tr | — |
Tổng nợ | 98,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | 24,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,60 Tr | -30,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | -99,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 53,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,83 Tr | -23,04% |
Dòng tiền tự do | 5,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
793