Trang chủARMGD • IST
add
Armada Gida Ticaret Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,98 ₺ - 37,98 ₺
Phạm vi một năm
28,80 ₺ - 42,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T TRY
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 186,81 Tr | 174,39% |
Thu nhập ròng | 112,99 Tr | -2,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | -17,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,79 Tr | -47,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | — |
Tổng tài sản | 10,99 T | — |
Tổng nợ | 5,93 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,99 Tr | -2,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 588,34 Tr | 32.777,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,13 Tr | -319,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,26 Tr | -234,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,45 Tr | -780,09% |
Dòng tiền tự do | -722,75 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
281