Trang chủARMN • NYSEAMERICAN
add
Aris Mining Corp
15,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,90%)+0,29
15,57 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:58:27 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 $
Mức chênh lệch một ngày
14,71 $ - 15,55 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 15,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CAD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,12 Tr | 91,59% |
Chi phí hoạt động | 38,80 Tr | 93,78% |
Thu nhập ròng | 42,01 Tr | 2.125,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,28 | 1.157,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 350,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,98 Tr | 194,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,88 Tr | 420,37% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 31,04% |
Tổng nợ | 978,26 Tr | 32,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,01 Tr | 2.125,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,72 Tr | 239,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,90 Tr | 10,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,45 Tr | 633,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,72 Tr | 360,48% |
Dòng tiền tự do | -3,44 Tr | 85,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.801