Trang chủARN • ASX
add
Aldoro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
500,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,49 N | — |
Chi phí hoạt động | 9,75 Tr | 1.097,76% |
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -1.319,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,68 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,07 Tr | -1.043,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,16 N | 71,71% |
Tổng tài sản | 6,00 Tr | -47,38% |
Tổng nợ | 206,19 N | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -405,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -419,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -1.319,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,98 N | -294,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,20 N | -249,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 722,80 N | 2.597,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,11 N | 29,38% |
Dòng tiền tự do | 2,78 Tr | 2.397,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web