Trang chủARN • BIT
add
Alerion Clean Power SpA
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 €
Mức chênh lệch một ngày
14,34 € - 15,24 €
Phạm vi một năm
11,24 € - 18,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
783,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
26,07 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,14 Tr | 70,74% |
Chi phí hoạt động | 28,59 Tr | 49,04% |
Thu nhập ròng | 39,07 Tr | 367,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,31 | 174,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,92 Tr | 97,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,87 Tr | 50,33% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 17,93% |
Tổng nợ | 1,32 T | 19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,07 Tr | 367,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
195