Trang chủAROC • NYSE
add
Archrock Inc
24,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,25 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 17:40:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,76 $
Mức chênh lệch một ngày
23,51 $ - 24,27 $
Phạm vi một năm
19,73 $ - 30,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,15 Tr | 41,63% |
Chi phí hoạt động | 99,38 Tr | 32,48% |
Thu nhập ròng | 63,42 Tr | 84,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | 30,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 55,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,87 Tr | 60,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | 537,76% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 63,48% |
Tổng nợ | 3,02 T | 66,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,42 Tr | 84,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,47 Tr | 80,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,67 Tr | -331,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,22 Tr | 1.406,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 534,32% |
Dòng tiền tự do | -58,97 Tr | -63,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2015
Trang web
Nhân viên
1.300