Trang chủAROW • NASDAQ
add
Arrow Financial Corp
30,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,10 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 16:02:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,17 $
Mức chênh lệch một ngày
29,89 $ - 30,76 $
Phạm vi một năm
22,72 $ - 33,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
494,84 Tr USD
Số lượng trung bình
47,33 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,03 Tr | 17,94% |
Chi phí hoạt động | 24,80 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | 42,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,51 | 21,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 52,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,94 Tr | 16,47% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 3,98% |
Tổng nợ | 4,17 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,82 Tr | 42,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,02 Tr | 59,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,68 Tr | -251,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,65 Tr | 67,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,99 Tr | -7,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1851
Trang web
Nhân viên
554