Trang chủAROW • NASDAQ
add
Arrow Financial Corp
26,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,41 $
Mức chênh lệch một ngày
25,64 $ - 26,02 $
Phạm vi một năm
22,72 $ - 34,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,56 Tr USD
Số lượng trung bình
44,96 N
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,18 Tr | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 25,38 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | -17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,46 | -18,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -15,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,98 Tr | 6,03% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 2,66% |
Tổng nợ | 4,04 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | -17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,07 Tr | -2,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,08 Tr | 113,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,75 Tr | -21,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,90 Tr | 4,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1851
Trang web
Nhân viên
554