Trang chủARPL • STO
add
Arla Plast AB
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,90 kr - 50,00 kr
Phạm vi một năm
42,50 kr - 65,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T SEK
Số lượng trung bình
46,23 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 317,40 Tr | -19,03% |
Chi phí hoạt động | 44,10 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | 16,50 Tr | -36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -21,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,10 Tr | -14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,10 Tr | 68,28% |
Tổng tài sản | 985,20 Tr | -8,61% |
Tổng nợ | 310,20 Tr | -33,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,50 Tr | -36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,70 Tr | 726,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 Tr | -477,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,40 Tr | -308,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,00 Tr | 915,79% |
Dòng tiền tự do | 42,21 Tr | 617,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
368