Trang chủARPT • TLV
add
Airport City Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.519,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.515,00 ILA - 5.643,00 ILA
Phạm vi một năm
5.011,00 ILA - 6.408,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T ILS
Số lượng trung bình
148,92 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,87 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | 316,20% |
Thu nhập ròng | 50,72 Tr | 1.350,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,50 | 1.141,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,15 Tr | 12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 15,83% |
Tổng tài sản | 18,79 T | 1,17% |
Tổng nợ | 8,91 T | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,72 Tr | 1.350,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,31 Tr | 65,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,12 Tr | -15,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,68 Tr | 44,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,16 Tr | 58,59% |
Dòng tiền tự do | 156,75 Tr | -49,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
125