Trang chủARPT • TLV
add
Airport City Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6.254,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.194,00 ILA - 6.340,00 ILA
Phạm vi một năm
5.050,00 ILA - 6.587,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T ILS
Số lượng trung bình
124,45 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 272,75 Tr | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | -60,60% |
Thu nhập ròng | 179,55 Tr | 143,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,83 | 134,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,75 Tr | 3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 45,52% |
Tổng tài sản | 18,98 T | 4,02% |
Tổng nợ | 8,70 T | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,55 Tr | 143,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,33 Tr | -62,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,05 Tr | -51,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,39 Tr | 86,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,31 Tr | 105,86% |
Dòng tiền tự do | -53,12 Tr | -217,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
125