Trang chủARQ • NASDAQ
add
Arq Inc
4,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,98 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:02:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,95 $ - 5,21 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 8,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,56 Tr USD
Số lượng trung bình
246,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,25 Tr | 25,33% |
Chi phí hoạt động | 10,11 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | 203,00 N | 105,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 104,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 105,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 Tr | 336,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | -82,01% |
Tổng tài sản | 283,67 Tr | 23,44% |
Tổng nợ | 65,50 Tr | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 N | 105,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 Tr | -1.203,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | 62,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | 294,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,43 Tr | 26,66% |
Dòng tiền tự do | -8,26 Tr | -16,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
202