Trang chủARROWGREEN • NSE
add
Arrow Greentech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
624,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
612,15 ₹ - 612,15 ₹
Phạm vi một năm
443,40 ₹ - 1.099,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T INR
Số lượng trung bình
14,36 N
Tỷ số P/E
14,93
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,10 Tr | 121,24% |
Chi phí hoạt động | 118,70 Tr | 23,26% |
Thu nhập ròng | 128,60 Tr | 162,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,34 | 18,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,65 Tr | 140,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,60 Tr | 145,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,60 Tr | 162,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
108