Trang chủARRT • OTCMKTS
add
Artisan Consumer Goods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 Tr USD
Số lượng trung bình
140,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 N | -86,88% |
Thu nhập ròng | -2,33 N | 83,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 N | 86,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,00 | — |
Tổng tài sản | 1,44 N | -45,22% |
Tổng nợ | 289,73 N | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -288,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -256,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 N | 83,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -825,00 | 94,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -825,00 | 94,62% |
Dòng tiền tự do | 317,00 | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1