Trang chủARS • LON
add
Asiamet Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,09 GBX - 1,25 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 1,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
37,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -0,33% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,00 N | -52,06% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | -42,20% |
Tổng nợ | 850,00 N | -31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -253,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -813,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -3,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 N | -175,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,00 N | 9.960,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -709,00 N | 39,40% |
Dòng tiền tự do | -716,88 N | -0,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web