Trang chủART • WSE
add
Artifex Mundi SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 zł
Mức chênh lệch một ngày
11,82 zł - 12,32 zł
Phạm vi một năm
11,10 zł - 19,35 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
145,03 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,03 N
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,80 Tr | -16,72% |
Chi phí hoạt động | 13,85 Tr | -19,48% |
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | -31,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,57 | -18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 Tr | -10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,21 Tr | 29,96% |
Tổng tài sản | 152,38 Tr | 17,90% |
Tổng nợ | 24,63 Tr | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | -31,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 6.268,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 0,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,10 N | 77,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | 208,69% |
Dòng tiền tự do | -86,99 N | 99,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Nhân viên
120