Trang chủARTE • EPA
add
Artea SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 €
Mức chênh lệch một ngày
8,80 € - 8,90 €
Phạm vi một năm
8,20 € - 12,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,05 Tr | -50,30% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 3,71% |
Thu nhập ròng | -583,00 N | 70,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 | 40,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 Tr | 189,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -44,28% |
Tổng tài sản | 314,11 Tr | -21,11% |
Tổng nợ | 236,12 Tr | -25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,00 N | 70,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -118,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,98 Tr | 557,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,46 Tr | -84,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 649,69% |
Dòng tiền tự do | 4,28 Tr | 423,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
147