Trang chủARTE • EPA
add
Artea SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 €
Mức chênh lệch một ngày
9,85 € - 9,90 €
Phạm vi một năm
8,55 € - 15,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
78,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,69 Tr | 23,29% |
Chi phí hoạt động | 6,04 Tr | 22,75% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -134,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 | -90,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,00 N | -73,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | -47,88% |
Tổng tài sản | 398,14 Tr | -9,45% |
Tổng nợ | 317,74 Tr | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -134,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,20 Tr | 98,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 66,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 Tr | -358,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,00 N | 109,43% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | -9,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
187