Trang chủARTEMISMED • NSE
add
Artemis Medicare Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
274,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
271,90 ₹ - 277,75 ₹
Phạm vi một năm
207,71 ₹ - 346,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,57 T INR
Số lượng trung bình
327,70 N
Tỷ số P/E
45,84
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 310,54 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | 299,69 Tr | 34,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | 18,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,41 Tr | 19,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | -7,18% |
Tổng tài sản | 14,26 T | 6,52% |
Tổng nợ | 5,38 T | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,69 Tr | 34,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.077