Trang chủARTO • IDX
add
Bank Jago Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.960,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.965,00 Rp - 1.990,00 Rp
Phạm vi một năm
1.225,00 Rp - 2.670,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
27,24 NT IDR
Số lượng trung bình
14,30 Tr
Tỷ số P/E
115,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 516,04 T | 31,31% |
Chi phí hoạt động | 423,56 T | 22,17% |
Thu nhập ròng | 72,06 T | 100,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | 52,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,10 | 99,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 NT | 6,94% |
Tổng tài sản | 34,50 NT | 28,48% |
Tổng nợ | 25,75 NT | 40,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,06 T | 100,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 NT | -60,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,26 T | 82,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 NT | -31,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,50 T | -87,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
572