Trang chủARU • CVE
add
Aurania Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | -7,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 Tr | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,95 N | -39,19% |
Tổng tài sản | 749,31 N | -14,16% |
Tổng nợ | 15,18 Tr | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -804,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 292,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | -7,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -63,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,77 N | -101,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -681,26% |
Dòng tiền tự do | 403,47 N | -30,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15