Trang chủARU • CVE
add
Aurania Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 17,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,47 N | -75,69% |
Tổng tài sản | 1,17 Tr | -66,19% |
Tổng nợ | 14,35 Tr | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -391,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 17,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | -240,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 Tr | 21,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,52 N | -83,72% |
Dòng tiền tự do | -3,92 Tr | -432,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15