Trang chủARV • ASX
add
Artemis Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -128,55 N | -577,65% |
Chi phí hoạt động | 613,36 N | 62,71% |
Thu nhập ròng | -339,16 N | 95,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 263,83 | -99,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,61 N | -62,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -1,83% |
Tổng tài sản | 36,33 Tr | -7,24% |
Tổng nợ | 4,86 Tr | -33,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,16 N | 95,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -497,42 N | -16,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -790,29 N | -32,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 636,66 N | 21,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -651,05 N | -30,44% |
Dòng tiền tự do | -834,94 N | 4,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web