Trang chủARVN • NASDAQ
add
Arvinas Inc
13,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,10 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,32 $
Mức chênh lệch một ngày
13,03 $ - 13,38 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 25,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
840,71 Tr USD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,90 Tr | -59,08% |
Chi phí hoạt động | 85,90 Tr | -47,20% |
Thu nhập ròng | -35,10 Tr | 28,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,77 | -74,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 29,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,20 Tr | 27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,60 Tr | -29,78% |
Tổng tài sản | 844,30 Tr | -27,66% |
Tổng nợ | 279,90 Tr | -51,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,10 Tr | 28,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,10 Tr | 53,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,50 Tr | 25,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,80 Tr | -841,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,40 Tr | 82,16% |
Dòng tiền tự do | -35,10 Tr | 57,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
430