Trang chủARVSMART • NSE
add
Arvind Smartspaces Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
795,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
773,95 ₹ - 794,80 ₹
Phạm vi một năm
518,05 ₹ - 1.025,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,51 T INR
Số lượng trung bình
65,58 N
Tỷ số P/E
33,57
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 149,30% |
Chi phí hoạt động | 433,34 Tr | 17,12% |
Thu nhập ròng | 477,39 Tr | 407,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | 103,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,20 Tr | 203,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 46,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 477,39 Tr | 407,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
415