Trang chủAS • BKK
add
Asiasoft
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ฿ - 2,78 ฿
Phạm vi một năm
1,90 ฿ - 5,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T THB
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
OSPTX
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,79 Tr | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 75,13 Tr | -11,56% |
Thu nhập ròng | 21,81 Tr | -55,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | -54,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,75 Tr | -21,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,82 Tr | 11,57% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 24,16% |
Tổng nợ | 430,11 Tr | -20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,81 Tr | -55,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,22 Tr | 33,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,72 Tr | 66,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,04 Tr | 72,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,37 Tr | 114,22% |
Dòng tiền tự do | 42,88 Tr | 393,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
204