Trang chủASA • NYSE
add
ASA Gold and Precious Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,94 $
Mức chênh lệch một ngày
33,11 $ - 33,98 $
Phạm vi một năm
16,97 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
631,82 Tr USD
Số lượng trung bình
60,90 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,38%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | 253,37% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -23,70% |
Thu nhập ròng | 81,71 Tr | 443,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 N | 197,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,62 N | -92,61% |
Tổng tài sản | 524,75 Tr | 68,30% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | 66,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,71 Tr | 443,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web