Trang chủASA • NYSE
add
ASA Gold and Precious Metals Ltd
45,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,38 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,26 $
Mức chênh lệch một ngày
45,35 $ - 46,56 $
Phạm vi một năm
19,37 $ - 53,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
856,43 Tr USD
Số lượng trung bình
169,10 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 525,63 N | 12,53% |
Chi phí hoạt động | -2,57 Tr | -427,03% |
Thu nhập ròng | 128,45 Tr | 667,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,44 N | 581,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,41 N | -98,30% |
Tổng tài sản | 803,03 Tr | 88,89% |
Tổng nợ | -8,04 Tr | -375,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 811,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,45 Tr | 667,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web