Trang chủASAI3 • BVMF
add
Sendas Distribuidora SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,86 R$ - 8,08 R$
Phạm vi một năm
4,96 R$ - 12,04 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 T BRL
Số lượng trung bình
16,36 Tr
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,96 T | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 3,88% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | -2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -2,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | 9,25% |
Tổng tài sản | 45,12 T | 2,74% |
Tổng nợ | 39,40 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | -2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 24,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,00 Tr | 42,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | 30,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | 99,72% |
Dòng tiền tự do | 307,12 Tr | 971,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
87.000