Trang chủASAL • NSE
add
Automotive Stampings and Assemblies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
484,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
480,20 ₹ - 491,75 ₹
Phạm vi một năm
395,50 ₹ - 690,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T INR
Số lượng trung bình
19,71 N
Tỷ số P/E
49,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 544,57 Tr | 18,26% |
Thu nhập ròng | 43,94 Tr | 2,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,73 Tr | 12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,69 Tr | -61,66% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 5,30% |
Tổng nợ | 2,85 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 48,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,94 Tr | 2,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
493