Trang chủASAN • NYSE
add
Asana Inc
14,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)+0,020
14,20 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:44:56 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,16 $
Mức chênh lệch một ngày
13,85 $ - 14,41 $
Phạm vi một năm
11,58 $ - 27,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T USD
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,03 Tr | 9,33% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -68,43 Tr | -19,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,04 | -9,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,62 Tr | 1,82% |
Tổng tài sản | 840,43 Tr | -3,86% |
Tổng nợ | 652,07 Tr | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,43 Tr | -19,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,17 Tr | 208,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,28 Tr | -77,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,01 Tr | 46,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -794,00 N | 96,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.819