Trang chủASAN • NYSE
add
Asana Inc
19,23 $
Trước giờ mở cửa:(2,39%)-0,46
18,77 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:14:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,63 $
Mức chênh lệch một ngày
18,79 $ - 19,33 $
Phạm vi một năm
11,05 $ - 27,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T USD
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,88 Tr | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 224,26 Tr | 4,86% |
Thu nhập ròng | -57,33 Tr | 7,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,18 | 15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,74 Tr | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,31 Tr | -14,10% |
Tổng tài sản | 874,16 Tr | -7,76% |
Tổng nợ | 634,89 Tr | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,33 Tr | 7,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,89 Tr | -80,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,52 Tr | 129,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,92 Tr | -833,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,77 Tr | 84,34% |
Dòng tiền tự do | 13,45 Tr | -14,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.840