Trang chủASAP • BKK
add
Synergetic Auto Performance PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,21 ฿ - 1,22 ฿
Phạm vi một năm
1,15 ฿ - 1,92 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
885,72 Tr THB
Số lượng trung bình
43,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 176,29% |
Chi phí hoạt động | 38,46 Tr | -19,33% |
Thu nhập ròng | 72,87 Tr | 308,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 175,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,57 Tr | -14,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,67 Tr | 82,72% |
Tổng tài sản | 7,33 T | -16,69% |
Tổng nợ | 6,34 T | -19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 997,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,87 Tr | 308,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -14,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,57 Tr | -57,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,35 Tr | 30,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,91 Tr | 24,81% |
Dòng tiền tự do | 646,25 Tr | 3,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
382