Trang chủASBI • IDX
add
Asuransi Bintang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
470,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
466,00 Rp - 520,00 Rp
Phạm vi một năm
314,00 Rp - 935,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
166,53 T IDR
Số lượng trung bình
86,09 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,13 T | -15,16% |
Chi phí hoạt động | 19,12 T | -30,42% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 T | 229,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,05 T | -33,37% |
Tổng tài sản | 896,19 T | -8,55% |
Tổng nợ | 478,36 T | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,08 Tr | -103,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 T | 125,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 146,35% |
Dòng tiền tự do | -107,15 T | -978,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1955
Trang web
Nhân viên
383