Trang chủASBPW • NASDAQ
add
Aspire Biopharma Holdings Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 Tr USD
Số lượng trung bình
13,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,94 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 432,57% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -755,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,34 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | 11.678,44% |
Tổng tài sản | 2,40 Tr | 1.205,76% |
Tổng nợ | 13,87 Tr | 1.307,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 143,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -755,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -122,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 477,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 56.973,59% |
Dòng tiền tự do | 3,86 Tr | 942,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web